1. BÙI THỊ THANH HƯỜNG
Tiếng việt/ Bùi Thị Thanh Hường: biên soạn; Trường TH Dương Quỳ.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
2. BÙI THỊ THANH HƯỜNG
Tiếng việt/ Bùi Thị Thanh Hường: biên soạn; Trường TH Dương Quỳ.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;
3. BÙI THỊ THANH HƯỜNG
Tiếng việt/ Bùi Thị Thanh Hường: biên soạn; Trường TH Dương Quỳ.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
4. PHẠM THỊ NGHIẾN
Tiếng việt/ Phạm Thị Nghiến: biên soạn; Trường TH Dương Quỳ.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
5. HUỲNH MINH HẢI
Đọc: Vào Hạ: Vào Hạ (Tiết 1)/ Huỳnh Minh Hải: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;
6. HUỲNH MINH HẢI
Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ Khám phá: Bên ngoài Trái Đất: Mở rộng vốn từ Khám phá/ Huỳnh Minh Hải: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;
7. BÙI NGUYỄN DIỄM THU
Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ: Sách và thư viện/ Bùi Nguyễn Diễm Thu: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;
8. BÙI NGUYỄN DIỄM THU
Bài đọc 4: Mỗi lần cầm sách giáo khoa/ Bùi Nguyễn Diễm Thu: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;
9. BÙI NGUYỄN DIỄM THU
Nói và nghe: Trao đổi: Em đọc sách báo/ Bùi Nguyễn Diễm Thu: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;
10. BÙI NGUYỄN DIỄM THU
Bài viết 3: Luyện tập tả cây cối/ Bùi Nguyễn Diễm Thu: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;
11. NGUYỄN PHƯƠNG THÙY
Tiếng Việt: Tiếng Việt_Bài 32. Đọc mở rộng./ Nguyễn Phương Thùy: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
12. LÊ HỒNG THÚY
Tiếng Việt: Viết: Viết hướng dẫn sử dụng một sản phẩm/ Lê Hồng Thúy: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
13. PHẠM THỊ THÚY HÀ
Tiếng Việt: Nói và nghe: Búp bê biết khóc/ Phạm Thị Thúy Hà: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
14. NGUYEN THI THU HA
T1.2Bai 8-DocTrenKhomTreDauNgo/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
15. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
Nói và nghe: Kể chuyện Bốn anh tài/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Việt;
16. NGUYEN THI THU HA
T3.Bai 7- TÌM HIỂU CÁCH VIẾT HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MộtT SẢN PHẨM/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
17. NGUYEN THI THU HA
T2Bai 7-luyên tập về vị ngữ của câu/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Việt; Bài giảng;
18. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
Đọc: Thằn lằn xanh và tắc kè/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Việt;
19. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
LTVC: Danh từ chung, danh từ riêng/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Việt;
20. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
Đọc: Anh em sinh đôi/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Việt;